Khi đọc bản vẽ kỹ thuật, việc lựa chọn bu lông đúng yêu cầu là bước quan trọng giúp đảm bảo độ chính xác, khả năng chịu lực và khả năng thi công nhanh chóng, không sai sót. Cùng Vietsmart tìm hiểu về 4 yếu tố không thể bỏ qua khi chọn bu lông theo bản vẽ qua bài viết dưới đây nhé!

Vì sao cần chọn bu lông theo bản vẽ kỹ thuật?
Trong các công trình xây dựng, cơ khí hay chế tạo máy, bản vẽ kỹ thuật là tài liệu bắt buộc, đóng vai trò định hướng thi công theo đúng tiêu chuẩn an toàn và thiết kế. Việc chọn bu lông theo bản vẽ không chỉ đơn thuần là “chọn loại vừa vặn”, mà còn là yếu tố then chốt để đảm bảo các vấn đề kỹ thuật và an toàn của công trình.
Đúng thông số kỹ thuật và tải trọng thiết kế
- Mỗi loại bu lông đều được chỉ định đường kính, chiều dài, cấp bền, vật liệu, loại ren… trong bản vẽ để phù hợp với yêu cầu chịu lực, rung động, hoặc điều kiện môi trường cụ thể.
- Nếu chọn sai cấp bền hoặc vật liệu, bu lông có thể không chịu được mô-men xoắn hoặc lực kéo, dẫn đến gãy, trượt ren, hoặc mất liên kết.
Tránh sự cố trong thi công và nghiệm thu
Khi thi công không đúng bản vẽ, đơn vị giám sát hoặc chủ đầu tư có quyền từ chối nghiệm thu, yêu cầu thay thế toàn bộ vật tư hoặc phải khoan cắt – gia công lại, gây thiệt hại lớn về thời gian và chi phí.
Đảm bảo độ chính xác trong lắp ráp và liên kết
Một sai lệch nhỏ về kích thước bu lông (ví dụ: dùng M14 thay vì M16) cũng có thể khiến kết cấu không khớp, lệch trục, đặc biệt là trong các liên kết quan trọng như: Nối dầm – cột, bu lông móng, Cụm máy móc có dung sai thấp.
Giữ đúng tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế
Bản vẽ thường tuân theo các tiêu chuẩn như DIN, ISO, ASTM, JIS…, nếu bu lông sử dụng không đạt chuẩn tương đương, sẽ dẫn tới không đạt kiểm định kỹ thuật, ảnh hưởng đến hồ sơ pháp lý và độ bền công trình.

Các yếu tố quan trọng cần đối chiếu khi chọn bu lông theo bản vẽ
Dưới đây là 4 yếu tố bạn bắt buộc phải đối chiếu:
Đường kính và chiều dài bu lông
- Ký hiệu trên bản vẽ thường ghi theo chuẩn hệ mét, ví dụ: M6, M10, M16, M20.
- Đường kính (M) là đường kính danh nghĩa của ren ngoài.
- Chiều dài có thể bao gồm: Phần ren + phần thân không ren + đầu bu lông, hoặc Chỉ tính phần thân ren tùy theo tiêu chuẩn bản vẽ.
- Cần tra theo bảng DIN/ISO để xác định chính xác.
✅ Ví dụ: M16x100 nghĩa là bu lông có đường kính 16mm, dài 100mm.
Cấp bền bu lông
Cấp bền thể hiện khả năng chịu lực kéo, lực xoắn của bu lông, thường được ghi ngay trên bản vẽ hoặc đầu bu lông (dập nổi).
Cấp bền | Ứng dụng phổ biến |
---|---|
4.6 / 5.6 | Kết cấu nhẹ, công trình dân dụng, máy móc nhỏ |
8.8 / 10.9 | Nhà thép tiền chế, kết cấu chịu tải, liên kết dầm – cột |
12.9 | Máy ép, trục truyền động, chi tiết cơ khí yêu cầu cao |
Lưu ý: Cần đối chiếu cấp bền với mô-men siết (torque) yêu cầu trong bản vẽ để tránh siết quá lực gây gãy bu lông.
Vật liệu và lớp mạ bu lông
Tùy thuộc vào điều kiện môi trường và yêu cầu chống ăn mòn, bản vẽ có thể chỉ định rõ vật liệu như:
Vật liệu | Đặc tính | Ứng dụng |
---|---|---|
Thép cacbon (thép đen) | Giá rẻ, chịu lực tốt | Kết cấu trong nhà |
Thép mạ kẽm điện phân | Chống gỉ trung bình | Khu vực khô ráo, trong nhà |
Thép mạ kẽm nhúng nóng | Chống gỉ cao | Ngoài trời, kết cấu cầu đường |
Inox 304 / 316 | Chống ăn mòn vượt trội | Môi trường ven biển, hóa chất |
Loại ren: hệ mét hay hệ inch
Bu lông hệ mét (M) là loại phổ biến tại Việt Nam và nhiều quốc gia châu Á – châu Âu.
Với các bản vẽ nhập khẩu từ Mỹ, Canada, Anh…, có thể sử dụng bu lông hệ inch (UNC – UNF). Ví dụ: 1/2”-13 UNC → bu lông đường kính 1/2 inch, 13 vòng ren trên mỗi inch.

Lưu ý kỹ thuật:
- Không được thay thế bu lông inch bằng hệ mét tương đương, vì sai bước ren → không lắp được hoặc gây hỏng ren.
- Phải có dụng cụ chuyên biệt khi lắp bu lông hệ inch: đầu tuýp, cờ lê hệ inch.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
CÔNG TY TNHH TẦM NHÌN QUỐC TẾ VIETSMART VIỆT NAM
Hotline: 0977255399
Địa chỉ: 12A – Lô A36 Gleximco A, An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội
Email: vattuphu.vietsmart@gmail.com