Bu lông hệ mét và bu lông hệ inch đều đóng vai trò quan trọng trong các lĩnh vực kỹ thuật, xây dựng, cơ khí và công nghiệp. Hiểu rõ về đặc điểm của từng hệ bu lông sẽ giúp bạn đưa ra quyết định chính xác trong quá trình thiết kế và lắp ráp, tránh nhầm lẫn và sai sót không đáng có. Cùng Vietsmart tìm hiểu về 2 hệ bu lông qua bài viết ngay dưới đây nhé!

Bu lông hệ mét là gì?
Định nghĩa bu lông hệ mét
- Bu lông hệ mét là loại bu lông sử dụng hệ đo lường mét (hệ thống SI – Système International d’Unités), phổ biến tại châu Á, châu Âu và nhiều quốc gia trên thế giới.
- Chúng được thiết kế với đường kính và chiều dài được đo bằng milimet (mm) hoặc centimet (cm), phù hợp với các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế như ISO (International Organization for Standardization) và DIN (Deutsches Institut für Normung).
- Bu lông hệ mét có hình dạng hình trụ với phần đầu và thân ren. Phần đầu có thể có nhiều kiểu dáng như đầu lục giác, đầu tròn, đầu chìm, đầu dù…, giúp phù hợp với nhiều loại dụng cụ siết chặt khác nhau như cờ lê, tua vít, hay máy bắt vít.
Đơn vị đo và cách ký hiệu (theo mm, cm)
Bu lông hệ mét sử dụng milimet (mm) để đo kích thước.
Ký hiệu phổ biến cho bu lông hệ mét thường được viết ở dạng: Ma x b.
- Chữ “M” (viết tắt của Metric) dùng để chỉ bu lông hệ mét.
- a: con số thể hiện đường kính ngoài của thân ren, giúp phân biệt với các loại bu lông hệ inch.
- b: con số thể hiện chiều dài của bu lông.
Ví dụ 1: M5 x 20: Trong đó, M5 là đường kính ngoài của ren là 5 mm, và 20 là chiều dài của bu lông là 20 mm.
Ví dụ 2: M10 x 50: Đường kính 10 mm, chiều dài 50 mm.
Ví dụ 3: M6 có nghĩa là bu lông có đường kính ren ngoài là 6 mm.
Ví dụ 4: M12 x 100 nghĩa là bu lông có đường kính ren ngoài 12 mm và chiều dài 100 mm.
Tiêu chuẩn kỹ thuật phổ biến (ISO, DIN)
Bu lông hệ mét tuân theo các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt để đảm bảo độ chính xác, độ bền và khả năng chịu lực. Một số tiêu chuẩn phổ biến bao gồm:
- ISO (International Organization for Standardization): Tiêu chuẩn quốc tế phổ biến nhất, áp dụng trên phạm vi toàn cầu. Ví dụ: ISO 4014, ISO 4017 cho bu lông lục giác ngoài.
- DIN (Deutsches Institut für Normung): Tiêu chuẩn của Đức, được sử dụng rộng rãi ở châu Âu và châu Á. Ví dụ: DIN 933, DIN 931 cho bu lông lục giác ngoài ren suốt và ren lửng.
Các tiêu chuẩn này quy định:
- Kích thước đường kính và chiều dài.
- Bước ren (khoảng cách giữa các vòng ren).
- Độ bền cơ học (cấp độ bền).
- Vật liệu chế tạo (thép, inox, hợp kim…).
Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này đảm bảo bu lông có độ chính xác cao, khả năng chịu lực tốt, và phù hợp với các thiết bị lắp ráp trên toàn cầu.
Ứng dụng phổ biến của bu lông hệ mét
Bu lông hệ mét được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu độ chính xác cao, bao gồm:
- Ngành ô tô: Lắp ráp các chi tiết động cơ, khung xe, hệ thống treo.
- Ngành điện tử: Cố định các linh kiện điện tử, bo mạch, vỏ máy tính, thiết bị điện tử gia dụng.
- Ngành xây dựng: Liên kết các cấu kiện thép, khung nhôm kính, hệ thống điện nước.
- Ngành cơ khí chính xác: Sử dụng trong các thiết bị máy móc yêu cầu độ chính xác tuyệt đối.
- Ngành hàng không và vũ trụ: Với các yêu cầu khắt khe về độ bền, khả năng chịu lực và chống ăn mòn.
Tại châu Á và châu Âu, bu lông hệ mét rất phổ biến nhờ tính dễ sử dụng, dễ tính toán và chuyển đổi kích thước. Ngoài ra, chúng cũng dễ dàng kết hợp với các thiết bị và dụng cụ đo lường sử dụng hệ mét.
Bu lông hệ inch là gì?
Định nghĩa bu lông hệ inch
- Bu lông hệ inch là loại bu lông sử dụng hệ đo lường inch (Imperial System), phổ biến tại Mỹ, Canada và một số quốc gia theo chuẩn Anh – Mỹ.
- Khác với bu lông hệ mét, bu lông hệ inch có kích thước đường kính và chiều dài được đo bằng đơn vị inch (ký hiệu là ” hoặc in), thường dùng trong các ngành công nghiệp hạng nặng như xây dựng, cơ khí, hàng không và ô tô.

Bu lông hệ inch thường có hình dạng hình trụ với đầu và thân ren. Phần đầu có nhiều kiểu dáng như:
- Đầu lục giác: Phổ biến trong xây dựng và cơ khí.
- Đầu tròn: Thường dùng trong ngành gỗ và nội thất.
- Đầu chìm: Sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu bề mặt phẳng.
Đơn vị đo và cách ký hiệu (theo inch, phân số)
Bu lông hệ inch sử dụng inch và phân số để đo kích thước. Cách ký hiệu thường bao gồm:
- Đường kính: Đo bằng inch hoặc phân số của inch. Ví dụ: 1/4″, 3/8″, 1/2″.
- Chiều dài: Cũng đo bằng inch. Ví dụ: 1″, 2″, 3″.
- Bước ren: Được đo bằng số vòng ren trên mỗi inch
Ví dụ ký hiệu: 1/4″ – 20 x 2″
Trong đó:
- 1/4″ là đường kính ren ngoài 1/4 inch (~6.35 mm).
- 20 là 20 vòng ren trên mỗi inch (20 TPI).
- 2″ là chiều dài bu lông 2 inch (~50.8 mm).
- 3/8″ – 16 x 1 1/2″: Đường kính 3/8 inch, 16 TPI, chiều dài 1 1/2 inch (~38.1 mm).
Ký hiệu này giúp xác định chính xác kích thước và bước ren, đảm bảo độ khớp chính xác khi lắp ráp với đai ốc hoặc chi tiết khác.
Tiêu chuẩn kỹ thuật phổ biến (ANSI, ASTM)
Bu lông hệ inch tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật chặt chẽ để đảm bảo chất lượng, độ chính xác và khả năng chịu lực. Một số tiêu chuẩn phổ biến bao gồm:
- ANSI (American National Standards Institute): Tiêu chuẩn kỹ thuật Mỹ áp dụng cho hình dáng, kích thước, độ bền và bước ren. Ví dụ: ANSI B18.2.1 cho bu lông đầu lục giác, ANSI B18.3 cho bu lông đầu chìm lục giác.
- ASTM (American Society for Testing and Materials): Tiêu chuẩn về vật liệu chế tạo, độ bền kéo, khả năng chống ăn mòn và xử lý nhiệt. Ví dụ: ASTM A307 cho bu lông thép cacbon thông dụng, ASTM A325 cho bu lông cường độ cao dùng trong kết cấu thép.
Ứng dụng phổ biến của bu lông hệ inch
Bu lông hệ inch được sử dụng rộng rãi tại Mỹ, Canada và các quốc gia sử dụng hệ đo lường Imperial System. Một số ứng dụng phổ biến bao gồm:
- Ngành xây dựng: Sử dụng trong các công trình nhà thép, cầu đường, kết cấu bê tông cốt thép.
- Ngành cơ khí và sản xuất máy móc: Lắp ráp máy móc công nghiệp, thiết bị nặng, máy móc nông nghiệp.
- Ngành ô tô: Được sử dụng trong động cơ, khung xe, hệ thống treo của các dòng xe sản xuất tại Mỹ.
- Ngành hàng không và vũ trụ: Được dùng trong máy bay, tàu vũ trụ với yêu cầu độ chính xác cao, khả năng chịu lực và chống ăn mòn.
- Ngành dầu khí và năng lượng: Sử dụng trong giàn khoan, hệ thống đường ống, nhà máy điện nhờ khả năng chịu lực cao và độ bền trong môi trường khắc nghiệt.
Tại Mỹ và Canada, bu lông hệ inch rất phổ biến do sự đồng bộ với các thiết bị đo lường và dụng cụ sửa chữa. Chúng cũng phù hợp với các tiêu chuẩn sản xuất và kỹ thuật của Bắc Mỹ, đảm bảo khả năng lắp ráp và sửa chữa dễ dàng.
Kết luận: Sự khác biệt giữa hai hệ tiêu chuẩn này nằm ở định nghĩa, đơn vị đo và cách ký hiệu, tiêu chuẩn kỹ thuật và ứng dụng. Việc lựa chọn hệ bu lông phù hợp không chỉ giúp đảm bảo độ bền, tính an toàn mà còn tối ưu hóa chi phí và hiệu suất làm việc.
CÔNG TY TNHH TẦM NHÌN QUỐC TẾ VIETSMART VIỆT NAM
Hotline: 0977255399
Địa chỉ: TT27B – Lô 21 – KĐT Gleximco, An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội
Email: vattuphu.vietsmart@gmail.com