Việc chọn đúng loại bu lông theo bản vẽ không chỉ thể hiện sự chuyên nghiệp trong thi công mà còn đảm bảo an toàn cho công trình và con người. Bạn hãy luôn đọc kỹ bản vẽ kỹ thuật và tham khảo ý kiến kỹ sư để chọn đúng sản phẩm phù hợp.

bu-long-la-chi-tiet-lien-ket-co-khi-pho-bien
Bu lông là chi tiết liên kết cơ khí phổ biến

Tầm quan trọng của việc chọn bu lông theo bản vẽ

Vì sao bu lông không chỉ là “ốc vít” thông thường?

  • Bu lông là chi tiết liên kết cơ khí phổ biến, tưởng chừng đơn giản nhưng lại đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo độ bền, độ chính xác và an toàn cho kết cấu. 
  • Trong bản vẽ kỹ thuật, mỗi thông số bu lông (kích thước, cấp bền, chiều dài, vật liệu…) đều được tính toán kỹ lưỡng nhằm phù hợp với tải trọng và điều kiện làm việc cụ thể.
  • Do đó, việc chọn bu lông theo bản vẽ không thể tùy tiện hay theo cảm tính, mà cần bám sát các thông số kỹ thuật đã được thiết kế sẵn. 
  • Một sai lệch nhỏ cũng có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng thi công và tuổi thọ công trình.

Hậu quả khi dùng sai bu lông so với bản vẽ

Chọn sai bu lông dẫn tới lệch ren

Khi sử dụng bu lông có đường kính ren không đúng (VD: chọn M14 thay vì M16), ren sẽ không khớp với đai ốc hoặc chi tiết liên kết, gây mất liên kết hoặc siết không chặt.

Gãy bu lông dẫn tới mất an toàn kết cấu

Nếu chọn bu lông có cấp bền thấp hơn so với yêu cầu bản vẽ (VD: dùng cấp 4.6 thay vì 8.8), bu lông dễ bị kéo đứt hoặc gãy dưới tải trọng lớn.

Sai tải trọng thiết kế

Bu lông không đạt chuẩn sẽ không chịu được lực kéo – lực nén đúng như thiết kế, dẫn đến biến dạng, lệch trục, rung động, thậm chí sập kết cấu.

Lỗi nghiệm thu, phải tháo lắp lại

Thi công sai bu lông có thể dẫn tới không đạt tiêu chuẩn trong quá trình kiểm tra và nghiệm thu, gây lãng phí thời gian, chi phí sửa chữa, làm ảnh hưởng tiến độ toàn bộ công trình.

chat-lieu-bu-long-quyet-dinh-do-ben
Chất liệu bu lông quyết định độ bền

Các yếu tố cần xem xét khi chọn bu lông theo bản vẽ

Để lựa chọn đúng loại bu lông phù hợp với bản vẽ kỹ thuật, người dùng cần hiểu rõ và đối chiếu các thông số kỹ thuật mà bản vẽ cung cấp. Dưới đây là 5 yếu tố cốt lõi cần đặc biệt lưu ý:

Đường kính ren 

  • Đây là thông số đầu tiên cần quan tâm khi chọn bu lông. Trên bản vẽ, đường kính bu lông thường được ký hiệu là M6, M8, M12, M16, M20,…
  • Chữ “M” biểu thị bu lông hệ ren hệ mét, còn con số phía sau thể hiện đường kính ngoài của ren (đơn vị: mm).

Cách chọn đúng đường kính ren

  • Dựa vào kích thước lỗ khoan đã được ghi chú trong bản vẽ.
  • Dựa vào tải trọng mà kết cấu cần chịu, từ đó chọn đường kính phù hợp.

Ví dụ:

M12 phù hợp với tải trọng nhẹ – trung bình

M20 – M24 thường dùng trong kết cấu thép chịu lực lớn

Chiều dài bu lông

  • Chiều dài bu lông (ký hiệu là L) được đo từ mặt dưới đầu bu lông đến hết phần ren.
  • Để đảm bảo an toàn, phần ren ăn vào đai ốc nên tối thiểu bằng 1–1.5 lần đường kính bu lông.

Cách xác định chiều dài phù hợp:

  • Cộng tổng độ dày của các chi tiết mà bu lông sẽ đi xuyên qua (thép tấm, khung, bản mã…)
  • Cộng thêm phần ăn ren vào đai ốc hoặc cấu kiện neo

Cấp bền bu lông 

Cấp bền bu lông phản ánh khả năng chịu lực kéo và độ giãn dài trước khi gãy. Các cấp bền phổ biến được quy định theo tiêu chuẩn ISO 898-1.

Ý nghĩa thông số cấp bền:

Ví dụ: Bu lông cấp 8.8

  • Số đầu tiên (8): Giới hạn bền kéo tối đa là 800 MPa
  • Số thứ hai (8): 80% của giới hạn bền kéo => Giới hạn chảy là 640 MPa

Vật liệu chế tạo bu lông

Chất liệu bu lông quyết định độ bền, khả năng chống ăn mòn, độ dẻo dai và mức giá thành.

Vật liệu Đặc điểm Ứng dụng phù hợp
Thép cacbon Giá rẻ, dễ gia công, chịu lực tốt Kết cấu thông thường trong nhà
Thép mạ kẽm Chống rỉ tốt, bền ngoài trời Nhà thép tiền chế, kết cấu ngoài trời
Inox (SUS 201, 304, 316) Chống ăn mòn cao, không nhiễm từ Môi trường ẩm, hóa chất, ven biển
Hợp kim chịu nhiệt Chịu nhiệt, chịu mài mòn cao Công nghiệp nặng, lò nung, động cơ

Loại bu lông phù hợp với kết cấu

Bu lông có nhiều loại khác nhau tùy theo thiết kế đầu bu lông và mục đích sử dụng. Việc lựa chọn sai loại bu lông có thể khiến quá trình lắp đặt sai lệch hoặc không tương thích với cấu kiện.

Loại bu lông Đặc điểm Ứng dụng
Bu lông lục giác ngoài (hex bolt) Phổ biến nhất, dễ siết bằng cờ lê Cơ khí, kết cấu thép, xây dựng
Bu lông đầu tròn cổ vuông Chống xoay khi lắp đặt Lắp bảng biển, kết cấu mỏng
Bu lông đầu bằng Âm vào bề mặt sau khi siết Sản phẩm cần thẩm mỹ (nội thất, máy móc)
Bu lông nở Mở rộng khi siết Lắp đặt vào bê tông, tường
Bu lông neo (anchor bolt) Gắn kết cấu vào nền móng Cột, khung thép, chân máy móc

Hướng dẫn cách chọn bu lông theo bản vẽ 

Dưới đây là quy trình 5 bước cơ bản giúp bạn chọn đúng loại bu lông từ bản vẽ kỹ thuật – đảm bảo đúng chuẩn, an toàn và tiết kiệm thời gian.

khong-chi-dung-kich-thuoc-bu-long-con-can-phu-hop-voi-dieu-kien-lam-viec-thuc-te
Không chỉ đúng kích thước, bu lông còn cần phù hợp với điều kiện làm việc thực tế

Bước 1: Xác định vị trí bu lông trên bản vẽ

Trước tiên, bạn cần xác định chính xác vị trí bu lông được lắp đặt trong bản vẽ (bản vẽ lắp, bản vẽ chi tiết hoặc bản vẽ kết cấu).

Lưu ý:

  • Kiểm tra hình chiếu và mặt cắt liên quan đến chi tiết bu lông
  • Tìm ký hiệu bu lông (ví dụ: M16x80 – 8.8) gần vị trí lỗ bu lông
  • Ghi lại các vị trí cần dùng bu lông để chuẩn bị danh sách lựa chọn

Bước 2: Đọc chính xác các thông số kỹ thuật của bu lông

Trên bản vẽ kỹ thuật, thông số bu lông thường bao gồm:

  • Đường kính ren (M)
  • Chiều dài bu lông (L)
  • Cấp bền (4.6 / 8.8 / 10.9…)
  • Vật liệu hoặc lớp mạ (nếu có)
  • Loại đầu bu lông (lục giác, đầu tròn, đầu bằng…)

Ví dụ đọc ký hiệu:

M16x80 – 8.8: Bu lông ren hệ mét, đường kính 16mm, dài 80mm, cấp bền 8.8.

Bước 3: Tra cứu loại bu lông phù hợp theo tiêu chuẩn (ISO, DIN, TCVN)

Sau khi có đủ thông số, bạn cần tra loại bu lông tương ứng trong catalogue kỹ thuật từ nhà sản xuất hoặc bảng tiêu chuẩn bu lông (ISO 4014, DIN 933, TCVN 1916-2009,…)

Tài liệu hỗ trợ nên có:

  • Bảng tra dung sai ren
  • Bảng dung sai chiều dài
  • Catalogue bu lông chuẩn DIN/ISO (có hình ảnh minh họa)

Mục đích: Xác định chính xác loại bu lông cần đặt mua (đúng mã, đúng hình dạng, đúng cấp bền).

Bước 4: Kiểm tra khả năng chịu lực và điều kiện môi trường

Không chỉ đúng kích thước, bu lông còn cần phù hợp với điều kiện làm việc thực tế:

  • Môi trường ẩm, ngoài trời, hóa chất → ưu tiên bu lông mạ kẽm, inox 304 hoặc 316
  • Ứng dụng trong kết cấu chịu lực cao → dùng bu lông cấp bền 8.8 trở lên
  • Môi trường rung lắc nhiều → ưu tiên bu lông có đai ốc chống tự tháo (lock nut)

Một số phần mềm kỹ thuật (SAP2000, Tekla, SolidWorks…) còn hỗ trợ tính toán lực tác động lên bu lông, giúp chọn đúng cấp bền và số lượng cần thiết.

Bước 5: Trao đổi với kỹ sư thiết kế nếu có nghi ngờ

Nếu gặp các trường hợp không rõ ràng như ký hiệu bu lông bị mờ, không có ghi chú cấp bền hoặc vị trí khó xác định trên bản vẽ phức tạp, bạn hãy trao đổi trực tiếp với kỹ sư thiết kế hoặc bộ phận kỹ thuật, tránh phỏng đoán gây sai sót trong lựa chọn.

Kết luận: Việc lựa chọn bu lông không thể qua loa hay chỉ dựa vào kinh nghiệm cá nhân. Mỗi thông số trên bản vẽ kỹ thuật đều mang một mục đích rõ ràng và liên quan đến độ bền – an toàn của toàn bộ công trình.

Bạn hãy luôn đảm bảo:

  • Đọc kỹ bản vẽ
  • Đối chiếu thông số thực tế
  • Sử dụng bảng tra tiêu chuẩn để chọn bu lông chính xác

Mọi chi tiết xin liên hệ ngay tới :
CÔNG TY TNHH TẦM NHÌN QUỐC TẾ VIETSMART VIỆT NAM
Hotline: 0977255399
Địa chỉ: 12A – Lô A36 Gleximco A, An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội
Email: vattuphu.vietsmart@gmail.com

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *