Bu lông và đai ốc có hệ thống ký hiệu theo tiêu chuẩn quốc tế, giúp người dùng dễ dàng nhận biết các thông số kỹ thuật quan trọng. Việc đọc đúng ký hiệu sẽ giúp bạn chọn lựa sản phẩm phù hợp với yêu cầu chịu tải, môi trường làm việc và mục đích sử dụng.

bu-long-va-dai-oc-co-he-thong-ky-hieu-theo-tieu-chuan-quoc-te
Bu lông và đai ốc có hệ thống ký hiệu theo tiêu chuẩn quốc tế

Cách đọc ký hiệu bu lông đai ốc đúng chuẩn

Lợi ích của việc đọc đúng ký hiệu bu lông đai ốc

Việc đọc chính xác ký hiệu bu lông, đai ốc mang lại nhiều lợi ích quan trọng:

  • Đảm bảo độ an toàn và chất lượng: Giúp lựa chọn đúng cấp bền và kích thước bu lông phù hợp với tải trọng công trình.
  • Tối ưu chi phí: Tránh lãng phí do mua nhầm hoặc sử dụng bu lông không cần thiết.
  • Dễ dàng bảo trì và thay thế: Khi cần sửa chữa hoặc thay thế, việc hiểu ký hiệu giúp tìm đúng sản phẩm nhanh hơn.
  • Phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế: Đọc đúng ký hiệu giúp bạn chọn đúng loại bu lông theo tiêu chuẩn ISO, DIN, ANSI, JIS.

Các ký hiệu cơ bản của bu lông, đai ốc

      1. Ký hiệu kích thước (M, d, L, etc.)
Thông số kích thước của bu lông thường được thể hiện theo dạng M x d x L, trong đó:

  • M (Metric): Ký hiệu hệ ren mét theo tiêu chuẩn ISO.
  • d (Đường kính danh nghĩa): Là đường kính ngoài của ren bu lông, đơn vị tính bằng mm.
  • L (Chiều dài bu lông): Tính từ phần tiếp xúc với bề mặt siết chặt đến đầu bu lông, đơn vị mm.

Ví dụ: M12x1.75×50

  • M12: Đường kính danh nghĩa 12mm.
  • 1.75: Bước ren (khoảng cách giữa hai đỉnh ren).
  • 50: Chiều dài bu lông 50mm.
  1. Cấp bền của bu lông (4.6, 8.8, 10.9, 12.9…)

Cấp bền của bu lông thể hiện khả năng chịu lực và được quy định theo tiêu chuẩn ISO 898-1. Cấp bền này gồm hai chữ số, ngăn cách bằng dấu chấm.

cap-ben-cua-bu-long-the-hien-kha-nang-chiu-luc
Cấp bền của bu lông thể hiện khả năng chịu lực

Ý nghĩa cấp bền bu lông:

  • Chữ số đầu tiên (x10): Cường độ chịu kéo tối đa (tính bằng MPa).
  • Chữ số sau (x10%): Độ bền chảy tối thiểu so với cường độ kéo.
Cấp bền Cường độ chịu kéo (MPa) Giới hạn chảy (MPa) Ứng dụng
4.6 400 MPa 240 MPa Liên kết chịu tải nhẹ, kết cấu đơn giản
5.6 500 MPa 300 MPa Cơ khí chế tạo thông thường
8.8 800 MPa 640 MPa Cầu đường, kết cấu thép, ô tô
10.9 1000 MPa 900 MPa Máy móc công nghiệp, động cơ
12.9 1200 MPa 1080 MPa Hàng không, công nghệ cao

Ví dụ: Bu lông M12x1.75 – 8.8 có cấp bền 8.8, nghĩa là:

  • Chịu kéo tối đa 800 MPa.
  • Giới hạn chảy tối thiểu 640 MPa.

Lưu ý: Cấp bền càng cao, bu lông càng chịu tải lớn nhưng cũng dễ giòn vỡ hơn khi chịu tác động đột ngột.

  1. Ký hiệu vật liệu chế tạo

Bu lông, đai ốc được sản xuất từ nhiều loại vật liệu khác nhau, mỗi loại có ưu và nhược điểm riêng.

Thép carbon (CT3, SS400, Q235…):

  • Phổ biến nhất, giá thành rẻ.
  • Ứng dụng trong kết cấu thép, lắp ráp cơ khí thông thường.

Thép hợp kim (40Cr, SCM435, 35CrMo…):

  • Chứa các nguyên tố hợp kim (Cr, Mo, Ni…) giúp tăng độ bền, chịu mài mòn tốt hơn.
  • Dùng cho các ứng dụng có tải trọng lớn như cầu đường, ô tô, máy móc công nghiệp.

Thép không gỉ (Inox 201, 304, 316…):

  • Inox 201: Giá thành rẻ, độ bền trung bình.
  • Inox 304: Chống ăn mòn tốt, dùng trong ngành thực phẩm, y tế.
  • Inox 316: Chịu môi trường hóa chất mạnh, nước biển.

Titanium (Ti-6Al-4V…):

  • Siêu nhẹ, siêu bền, chống ăn mòn tốt.
  • Dùng trong hàng không, y tế, công nghệ cao.
  1. Ký hiệu bề mặt hoàn thiện

Xử lý bề mặt giúp tăng khả năng chống gỉ sét, nâng cao độ bền và thẩm mỹ của bu lông, đai ốc. Dưới đây là các loại phổ biến:

Loại phủ Ký hiệu Ưu điểm Ứng dụng
Mạ kẽm nhúng nóng HDG Chống ăn mòn tốt, độ bền cao Công trình ngoài trời, cầu đường
Mạ kẽm điện phân Zn Giá thành rẻ, thẩm mỹ cao Cơ khí chế tạo, dân dụng
Mạ Dacromet DAC Chống ăn mòn cao, không tạo hydro gây giòn bu lông Ô tô, hàng không
Mạ niken Ni Chống mài mòn tốt, đẹp Thiết bị trang trí, điện tử
Phủ chống gỉ (PTFE, Geomet,…) PTFE, Geo Bảo vệ bề mặt, chịu nhiệt cao Ngành dầu khí, hóa chất

Hướng dẫn đọc ký hiệu bu lông, đai ốc chi tiết

  • Ví dụ cụ thể: Giải thích cách đọc một ký hiệu thực tế như M10x1.5 – 8.8

    • M10: Đường kính danh nghĩa (10mm)

    • 1.5: Bước ren (1.5mm)

    • 8.8: Cấp bền (Chịu lực kéo tối đa 800 MPa)

Những sai lầm thường gặp khi đọc ký hiệu bu lông, đai ốc

Dưới đây là những lỗi phổ biến mà người dùng thường mắc phải khi chưa hiểu rõ ý nghĩa các ký hiệu.

Nhầm Lẫn Giữa Các Cấp Bền (4.6, 8.8, 10.9…)

Cấp bền là một thông số kỹ thuật cực kỳ quan trọng, cho biết khả năng chịu lực của bu lông. Tuy nhiên, rất nhiều người lại hiểu nhầm rằng bu lông nào cũng giống nhau, chỉ khác kích thước.

Ví dụ:

  • Bu lông cấp 4.6 có độ bền thấp, chỉ thích hợp cho các kết cấu nhẹ, không chịu tải lớn.
  • Bu lông cấp 8.8 hay 10.9 có khả năng chịu lực cao hơn nhiều lần, được dùng trong các kết cấu chịu lực nặng như: giàn thép, cầu đường, máy móc.

Bạn đang thi công kết cấu thép nhưng lại chọn bu lông 4.6 thay vì 8.8 vì giá rẻ hơn. Kết quả là bu lông gãy, trượt ren hoặc mất liên kết, gây nguy hiểm cho toàn bộ công trình.

Không Hiểu Rõ Về Bước Ren (P)

Bước ren là khoảng cách giữa hai đỉnh ren liên tiếp (tính bằng mm). Nhiều người thường bỏ qua hoặc không quan tâm tới thông số này, dẫn đến việc:

  • Bu lông không khớp với đai ốc.
  • Ren bị phá hỏng khi siết mạnh, gây lỏng lẻo hoặc kẹt cứng.

Ví dụ:

Bạn mua bu lông M10x1.25 nhưng lại dùng với đai ốc M10x1.5 (ren khác nhau) → khi siết vào sẽ bị kẹt ren hoặc không vào được, mất thời gian và dễ làm hỏng chi tiết.

Chọn Sai Chiều Dài Bu Lông (L)

Nhiều người khi chọn bu lông thường chỉ nhìn vào đường kính (ví dụ: M12, M16…) mà quên tính đến chiều dài cần thiết.

Hậu quả có thể xảy ra:

  • Bu lông quá ngắn → không đủ ăn ren, siết không chặt.
  • Bu lông quá dài → thừa ra ngoài, gây vướng víu, mất thẩm mỹ hoặc va chạm với các bộ phận khác.

Ví dụ:

Lắp bản mã dày 15mm nhưng lại dùng bu lông chỉ dài 20mm → khi siết, bu lông chỉ ăn được vài vòng ren, không đảm bảo lực siết → dễ tuột hoặc gãy ren.

doc-sai-ky-hieu-bu-long-dai-oc-gay-mat-an-toan-cho-cong-trinh
Đọc sai ký hiệu bu lông – đai ốc gây mất an toàn cho công trình

Không Quan Tâm Đến Vật Liệu Và Xử Lý Bề Mặt

  • Bu lông, đai ốc có thể được làm từ nhiều vật liệu khác nhau như: thép thường, inox, thép hợp kim… và được xử lý bề mặt để chống gỉ sét (mạ kẽm, phủ Dacromet…).
  • Tuy nhiên, nhiều người chỉ nhìn vào kích thước mà bỏ qua môi trường làm việc của bu lông.

Hậu quả:

  • Dùng bu lông thép thường trong môi trường ẩm hoặc ngoài trời → rất nhanh gỉ sét → liên kết yếu, mất an toàn.
  • Không biết các ký hiệu như HDG (mạ kẽm nhúng nóng), DAC (Dacromet), Inox 304, 316… nên dễ chọn nhầm.

Ví dụ:

Bạn dùng bu lông thép thường cho lan can ngoài trời → chỉ sau vài tháng bị rỉ đỏ, ăn mòn nặng → buộc phải thay toàn bộ.

Hiểu Nhầm Hệ Đo – Nhầm Giữa Ren Mét Và Ren Inch

Một lỗi khá phổ biến là nhầm lẫn giữa bu lông hệ mét (M) và bu lông hệ inch (UNC/UNF), đặc biệt khi nhập khẩu hoặc mua hàng nước ngoài.

Ví dụ:

Bạn mua bu lông hệ inch nhưng lại dùng đai ốc hệ mét (hoặc ngược lại) → không lắp được, bị lệch ren, gây hư hỏng chi tiết và mất thời gian khắc phục.

Việc đọc sai hoặc hiểu nhầm ký hiệu bu lông – đai ốc không chỉ khiến quá trình lắp ráp gặp khó khăn, mà còn tiềm ẩn nguy cơ mất an toàn, tăng chi phí sửa chữa hoặc làm hư hại cả hệ thống.

Để nhận được tư vấn và báo giá chi tiết nhất về các loại bu lông chất lượng, xin quý khách hàng liên hệ:

CÔNG TY TNHH TẦM NHÌN QUỐC TẾ VIETSMART VIỆT NAM

Hotline: 0977255399

Địa chỉ: 12A – Lô A36 Gleximco A, An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội

Email: vattuphu.vietsmart@gmail.com

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *