Việc lựa chọn bu lông theo bản vẽ kỹ thuật tưởng chừng đơn giản, nhưng nếu không cẩn thận, chỉ cần sai 1 thông số nhỏ cũng có thể dẫn đến lỗi kết cấu, không được nghiệm thu, thậm chí phải tháo dỡ lắp đặt lại. Cùng Vietsmart tìm hiểu về những lưu ý kỹ thuật khi chọn bu lông từ bản vẽ qua bài viết dưới đây bạn nhé!

Hiểu đúng ký hiệu bu lông trong bản vẽ
Khi thi công theo bản vẽ kỹ thuật, việc đọc đúng ký hiệu bu lông giúp người kỹ sư hoặc nhà thầu lựa chọn đúng loại vật tư, tránh nhầm lẫn dẫn đến sai kích thước, cấp bền hoặc vật liệu. Dưới đây là cách phân tích các ký hiệu thường gặp trong bản vẽ bu lông:
Cách đọc ký hiệu bu lông hệ mét (chuẩn phổ biến tại Việt Nam)
Ví dụ: M16 x 100 – 8.8 – Zn
Thành phần | Ý nghĩa |
---|---|
M16 | Bu lông đường kính ren ngoài 16mm |
100 | Chiều dài bu lông (tính từ đầu đến chân, mm) |
8.8 | Cấp bền (chịu lực kéo và mô-men xoắn cao, thường dùng trong kết cấu thép) |
Zn | Xử lý bề mặt: mạ kẽm (zinc plated), chống gỉ nhẹ |
Ký hiệu bu lông hệ inch (thường gặp trong bản vẽ nước ngoài)
Với các bản vẽ nhập khẩu từ Mỹ, Anh, Canada…, bu lông thường được ký hiệu theo chuẩn hệ inch (Imperial):
Ví dụ: 1/2”-13 UNC x 2” – Gr 5 – Zn
Thành phần | Ý nghĩa |
---|---|
1/2” | Đường kính bu lông (1/2 inch ≈ 12.7mm) |
13 UNC | 13 vòng ren/inch, loại ren thô (UNC) |
2” | Chiều dài bu lông (inch) |
Gr 5 | Cấp bền theo chuẩn ASTM (Grade 5 = tương đương cấp 8.8) |
Zn | Mạ kẽm |
Phân biệt bu lông ren suốt và ren lửng trong bản vẽ
Loại bu lông | Ký hiệu tiêu chuẩn | Mô tả |
---|---|---|
Ren suốt | DIN 933 / ISO 4017 | Ren chạy hết chiều dài thân bu lông |
Ren lửng | DIN 931 / ISO 4014 | Chỉ ren một phần, còn lại là thân trơn |
Trên bản vẽ, thường thể hiện bằng ký hiệu hoặc ghi chú cụ thể như: Bu lông M16x120 – DIN 931 – 10.9 (→ bu lông ren lửng, cấp bền cao)
Các tiêu chuẩn kỹ thuật thường gặp trên bản vẽ
Tiêu chuẩn | Quốc gia/Áp dụng | Ghi chú |
---|---|---|
DIN 933, DIN 931 | Đức, EU | Bu lông hệ mét phổ biến tại VN |
ISO 4014, ISO 4017 | Quốc tế | Tương đương DIN |
ASTM A325, A490 | Mỹ | Dùng cho bu lông kết cấu, cầu đường |
JIS B1180 | Nhật Bản | Gặp ở máy móc Nhật nhập khẩu |
Một số lưu ý kỹ thuật khi chọn bu lông từ bản vẽ
Dưới đây là một số lưu ý kỹ thuật bạn cần đặc biệt ghi nhớ:
Không thay thế sai cấp bền bu lông
Cấp bền bu lông (như 4.6 – 8.8 – 10.9 – 12.9…) thể hiện khả năng chịu lực kéo và lực xoắn.
Nếu bản vẽ yêu cầu bu lông cấp 8.8 mà thay bằng cấp 4.6 sẽ gây ra tình trạng:
- Bu lông sẽ gãy hoặc trượt ren khi chịu tải cao
- Gây nguy hiểm kết cấu, đặc biệt trong công trình cầu đường, nhà xưởng, trạm điện
Do đó, bạn không được tự ý thay đổi cấp bền nếu không có xác nhận từ kỹ sư thiết kế.

Tránh nhầm lẫn giữa bu lông hệ inch và hệ mét
Khi sử dụng sai hệ ren, khả năng cao sẽ dẫn tới tình tràng dễ trờn ren, hỏng lỗ lắp
- Bu lông hệ mét: Ký hiệu M6, M10, M16… (đơn vị mm)
- Bu lông hệ inch: Ký hiệu 1/2″, 5/8″, UNC, UNF (đơn vị inch)
Đặc biệt, bạn nên cẩn trọng với các bản vẽ nhập từ Mỹ, Anh, Nhật – thường dùng bu lông hệ inch.
Luôn xác minh nếu ký hiệu bu lông không rõ ràng
Trong thực tế thi công, một số bản vẽ cũ, scan mờ hoặc do lỗi phần mềm có thể khiến:
- Thiếu ký hiệu cấp bền, loại ren (ren thô/mịn)
- Thiếu chú thích vật liệu, lớp mạ
- Không rõ chiều dài (ren suốt hay ren lửng)
Khi gặp trường hợp này, bạn không nên tự ý suy đoán, mà phải xác minh lại với kỹ sư thiết kế hoặc đơn vị tư vấn giám sát để đảm bảo chọn đúng loại bu lông.

Kết luận
Chọn bu lông đúng theo bản vẽ là bước nhỏ nhưng có ảnh hưởng lớn đến chất lượng và độ an toàn của công trình. Ghi nhớ các lưu ý kỹ thuật trên sẽ giúp bạn tránh sai sót kỹ thuật, tăng tỷ lệ nghiệm thu và giảm chi phí thay thế, sửa chữa không đáng có.
Mọi chi tiết xin liên hệ ngay tới :
CÔNG TY TNHH TẦM NHÌN QUỐC TẾ VIETSMART VIỆT NAM
Hotline: 0977255399
Địa chỉ: 12A – Lô A36 Gleximco A, An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội
Email: vattuphu.vietsmart@gmail.com