Bu lông M16 là loại bu lông có đường kính ren ngoài 16mm – được sử dụng rộng rãi trong thi công kết cấu, cơ khí chế tạo và lắp ráp thiết bị công nghiệp. Tuy nhiên, để đảm bảo độ bền liên kết và an toàn sử dụng, bạn cần lựa chọn bu lông M16 phù hợp theo nhiều tiêu chí kỹ thuật quan trọng dưới đây.

Cách chọn bu lông M16 phù hợp với công trình
Lựa chọn theo vật liệu bu lông
Việc chọn vật liệu bu lông M16 cần dựa trên môi trường sử dụng và yêu cầu chịu lực:
Loại vật liệu | Đặc điểm | Ứng dụng phù hợp |
---|---|---|
Inox 304 / 316 | Chống gỉ vượt trội, dùng ngoài trời, nơi ẩm ướt, có hóa chất nhẹ | Thiết bị ngoài trời, ngành thực phẩm, y tế |
Thép thường (Grade 4.6 – 6.8) | Giá rẻ, chịu lực trung bình, dễ thi công | Kết cấu tạm, liên kết nhẹ |
Bu lông cường độ cao (8.8 – 12.9) | Chịu lực lớn, dùng cho kết cấu chịu tải nặng | Nhà thép tiền chế, máy ép, cầu đường |
Mạ kẽm nhúng nóng / điện phân | Chống ăn mòn tương đối tốt, giá thành hợp lý | Nhà xưởng, công trình dân dụng ngoài trời |
Với công trình ngoài trời – nên ưu tiên bu lông inox hoặc mạ kẽm nhúng nóng để tăng tuổi thọ.
Chọn chiều dài bu lông phù hợp với chi tiết lắp
Chiều dài bu lông M16 rất đa dạng, từ 40mm đến hơn 200mm, nên cần tính toán dựa trên:
- Độ dày chi tiết cần liên kết
- Chiều sâu ren cần ăn khớp
- Yêu cầu có dùng thêm long đen, ê-cu hay không
Mẹo tính nhanh: Chiều dài bu lông ≈ độ dày vật cần siết + chiều cao đai ốc + độ lòi ren tối thiểu (≥ 2 ren)
Chọn bước ren đúng theo yêu cầu kỹ thuật
Bu lông M16 có thể có:
- Ren thô (M16 x 2.0) – phổ biến nhất, dễ tìm phụ kiện thay thế
- Ren mịn (M16 x 1.5 hoặc 1.0) – dùng trong liên kết chính xác cao, thiết bị cơ khí đặc biệt
Lưu ý: Nếu dùng linh kiện nhập khẩu hoặc hệ thống cơ khí cao cấp, cần kiểm tra bước ren để tránh trượt ren hoặc không lắp được đai ốc.

Ưu tiên đơn vị cung cấp có chứng chỉ chất lượng
Để đảm bảo mua được bu lông M16 đúng cấp bền, đúng tiêu chuẩn, bạn nên:
- Mua từ đại lý chính hãng hoặc nhà cung cấp uy tín có đầy đủ chứng chỉ CO – CQ (xuất xứ & chất lượng), phiếu kiểm định cơ lý / cấp bền. Ngoài ra, bạn nên kiểm tra bề mặt, đầu bu lông có dập số cấp bền rõ nét (VD: 8.8 / 10.9)
- Nếu bạn đang thi công công trình quan trọng, hãy ưu tiên đơn vị có hỗ trợ giao hàng tận nơi + kiểm định chất lượng đầu vào.
Giá bu lông M16 hiện nay là bao nhiêu?
Giá bu lông M16 trên thị trường hiện nay có sự chênh lệch tùy vào vật liệu, chiều dài, và số lượng đặt hàng. Dưới đây là mức giá tham khảo phổ biến nhất:
Loại bu lông M16 | Chiều dài phổ biến | Giá tham khảo (VNĐ/cái) |
---|---|---|
Bu lông M16 mạ kẽm | M16x50 | 4.000 – 6.000 VNĐ |
Bu lông M16 thép đen (8.8) | M16x80 – M16x150 | 5.000 – 9.000 VNĐ |
Bu lông M16 inox 304 | M16x50 – M16x100 | 10.000 – 15.000 VNĐ |
Bu lông M16 inox 316 | M16x50 – M16x100 | 14.000 – 20.000 VNĐ |
Lưu ý: Giá trên mang tính tham khảo tại thời điểm viết bài, chưa bao gồm thuế VAT hoặc phí vận chuyển.
Giá bu lông M16 có thể thay đổi theo:
- Vật liệu: Inox 316 thường cao hơn inox 304 và mạ kẽm.
- Chiều dài bu lông: Bu lông càng dài → giá càng cao.
- Số lượng đặt hàng: Mua số lượng lớn sẽ có chiết khấu tốt hơn so với mua lẻ.

Kết luận: Việc chọn đúng bu lông M16 không chỉ giúp tăng tuổi thọ công trình, mà còn đảm bảo an toàn và tiết kiệm chi phí bảo trì. Bạn không nên chọn bu lông chỉ vì giá rẻ – hãy cân nhắc kỹ các yếu tố:
- Vật liệu – chiều dài – bước ren – cấp bền – nguồn gốc
- Luôn yêu cầu chứng chỉ nếu thi công dự án lớn
Để nhận báo giá bu lông M16 chi tiết, quý khách vui lòng liên hệ tới:
CÔNG TY TNHH TẦM NHÌN QUỐC TẾ VIETSMART VIỆT NAM
Hotline: 0977255399
Địa chỉ: 12A – Lô A36 Gleximco A, An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội
Email: vattuphu.vietsmart@gmail.com