Việc lựa chọn bu lông phù hợp với từng loại công trình không chỉ giúp đảm bảo độ an toàn kết cấu, mà còn góp phần tối ưu chi phí và hiệu quả thi công. Dưới đây là một số gợi ý từ Vietsmart giúp bạn chọn bu lông theo từng ứng dụng thực tế.

chon-bu-long-co-kha-nang-chiu-luc-phu-hop
Chọn bu lông có khả năng chịu lực phù hợp

Các yếu tố cần cân nhắc khi chọn bu lông cho công trình

Dưới đây là 5 yếu tố quan trọng nhất bạn cần xem xét trước khi quyết định sử dụng bu lông nào:

Mục đích sử dụng – Vị trí lắp đặt

Trước hết, cần xác định bu lông được dùng để: Liên kết kết cấu chịu lực hay chỉ cố định phụ kiện?; Lắp đặt trong nhà, ngoài trời hay môi trường đặc biệt như ven biển, hóa chất…?

Vị trí lắp đặt Loại bu lông phù hợp
Trong nhà (khô ráo) Thép đen, bu lông thường
Ngoài trời Bu lông mạ kẽm nhúng nóng
Môi trường ăn mòn cao Bu lông inox 304 hoặc 316
Liên kết chịu tải trọng lớn Bu lông cấp bền cao (8.8 trở lên)

Tải trọng và lực tác động

Mỗi công trình có mức tải trọng và lực tác động khác nhau, vì vậy bạn cần chọn bu lông có khả năng chịu lực phù hợp:

  • Dự án công nghiệp, nhà máy, kết cấu thép: Nên dùng bu lông cường độ cao như M16, M20 cấp bền 8.8, 10.9 hoặc 12.9.
  • Công trình dân dụng nhẹ, không chịu lực lớn: Có thể dùng bu lông tiêu chuẩn như M6, M8 cấp bền 4.6 – 5.6.

Vật liệu chế tạo bu lông

Tùy theo điều kiện môi trường và yêu cầu kỹ thuật, bạn có thể chọn một trong các loại vật liệu sau:

Vật liệu Đặc điểm nổi bật Ứng dụng khuyến nghị
Thép đen Giá rẻ, chịu lực khá tốt, dễ gia công Dự án trong nhà, môi trường khô ráo
Thép mạ kẽm Chống gỉ bề mặt, giá hợp lý Công trình ngoài trời, dân dụng
Inox 304 Chống gỉ tốt, độ bền cao Nhà cao tầng, môi trường ẩm
Inox 316 Chống ăn mòn hóa chất, biển, muối cực tốt Khu vực ven biển, nhà máy hóa chất
Thép hợp kim Cứng, chịu nhiệt, chịu lực cao Máy móc, kết cấu thép nặng

Cấp bền bu lông (từ 4.6 đến 12.9)

Cấp bền thể hiện khả năng chịu lực kéo và độ bền cơ học của bu lông. Cấp bền càng cao thì bu lông càng chịu được tải lớn và rung động mạnh.

cap-ben-the-hien-kha-nang-chiu-luc-keo
Cấp bền thể hiện khả năng chịu lực kéo
Cấp bền bu lông Ý nghĩa Ứng dụng
4.6 – 5.6 Cường độ thấp – dùng cho chi tiết đơn giản Dân dụng, cơ khí nhẹ
8.8 Cường độ trung bình – phổ biến nhất Nhà thép, cầu thang, kết cấu vừa
10.9 – 12.9 Cường độ cao – chịu lực mạnh, rung động lớn Cầu đường, trụ điện, máy móc nặng

Kích thước bu lông và tiêu chuẩn ren

Bu lông được sản xuất theo các tiêu chuẩn như DIN (Đức), ISO (quốc tế), JIS (Nhật Bản)… với thông số rõ ràng về:

  • Đường kính danh nghĩa: M6, M8, M10, M12, M16, M20…
  • Chiều dài bu lông: từ 10mm đến 300mm (tùy mục đích)
  • Bước ren: ren thô (phổ biến), ren mịn (chính xác hơn)

Gợi ý lựa chọn bu lông theo từng loại công trình cụ thể

Việc lựa chọn bu lông phù hợp với từng loại công trình không chỉ giúp đảm bảo độ an toàn kết cấu, mà còn góp phần tối ưu chi phí và hiệu quả thi công. Dưới đây là một số gợi ý chọn bu lông theo từng ứng dụng thực tế phổ biến:

Công trình nhà xưởng, nhà thép tiền chế

Đặc điểm kỹ thuật:

  • Kết cấu thép chịu lực lớn, khung kèo dàn mái, bu lông móng…
  • Yêu cầu chịu lực xoắn, rung động và môi trường ngoài trời.

Lựa chọn bu lông phù hợp:

  • Kích thước: M16 – M24
  • Cấp bền: 8.8 hoặc 10.9 (bu lông cường độ cao)
  • Vật liệu: Thép mạ kẽm nhúng nóng (giúp chống gỉ tốt, tăng tuổi thọ ngoài trời.

Công trình cầu đường, trụ điện, hạ tầng giao thông

Đặc điểm kỹ thuật:

  • Chịu rung động mạnh, tải trọng lớn và thời tiết khắc nghiệt
  • Cần liên kết chắc chắn ở các vị trí: bản mặt cầu, dầm hộp, trụ đỡ…

Lựa chọn bu lông phù hợp:

  • Kích thước: M20 – M30
  • Cấp bền: 10.9 trở lên (đảm bảo lực siết và độ bền kéo)
  • Vật liệu: Thép cường độ cao, mạ kẽm nhúng nóng hoặc sơn chống gỉ

Công trình dân dụng, nhà ở

Đặc điểm kỹ thuật:

  • Các liên kết cơ bản trong nhà: treo kệ, bắt khung cửa, hệ mái tôn, giàn phơi…
  • Không chịu tải trọng lớn như công trình công nghiệp

Lựa chọn bu lông phù hợp:

  • Kích thước: M6 – M12
  • Cấp bền: 4.6 – 5.6 (phù hợp công trình nhẹ)
  • Vật liệu: Bu lông thép mạ kẽm (tăng độ bền, tránh gỉ sét)

Công trình ngoài trời, ven biển, môi trường hóa chất

Đặc điểm kỹ thuật: Thường xuyên tiếp xúc với độ ẩm cao, nước biển, muối hoặc hóa chất ăn mòn
Lựa chọn bu lông phù hợp:

  • Vật liệu bắt buộc: Inox 304 hoặc Inox 316
  • Inox 304: phù hợp môi trường ẩm ướt thông thường
  • Inox 316: lý tưởng cho vùng biển, môi trường axit, kiềm, muối

Lưu ý quan trọng:

  • Tuyệt đối không dùng bu lông thép thường hoặc mạ điện màu bạc vì dễ rỉ, giòn gãy.
  • Kết hợp với long đen và ê-cu inox để đảm bảo đồng bộ về khả năng chống ăn mòn.
goi-y-chon-bu-long-theo-tung-ung-dung-thuc-te
Gợi ý chọn bu lông theo từng ứng dụng thực tế

Kết luận:
Mỗi loại công trình đều có yêu cầu kỹ thuật riêng về tải trọng, môi trường và độ bền. Việc lựa chọn đúng loại bu lông không chỉ giúp công trình bền chắc hơn, mà còn tiết kiệm chi phí sửa chữa và thay thế về sau.

Mọi chi tiết xin liên hệ:
CÔNG TY TNHH TẦM NHÌN QUỐC TẾ VIETSMART VIỆT NAM
Hotline: 0977255399
Địa chỉ: 12A – Lô A36 Gleximco A, An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội
Email: vattuphu.vietsmart@gmail.com

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *