Bu lông cường độ cao đóng vai trò như “xương sống” trong việc đảm bảo kết cấu bền vững, an toàn vận hành và tuổi thọ lâu dài. Việc lựa chọn đúng loại bu lông – đúng cấp bền – đúng ứng dụng là yếu tố tiên quyết trong mọi dự án cơ khí và xây dựng.

Bu lông cường độ cao và những ứng dụng trong thực tế
Trong xây dựng kết cấu thép
- Ứng dụng: Liên kết các chi tiết chịu lực như dầm – cột thép, khung mái, giằng chống, bản mã, bu lông neo móng.
- Ví dụ thực tế: Dự án nhà xưởng tiền chế, kho bãi, các công trình công nghiệp đều sử dụng bu lông cấp bền 8.8 – 10.9 để đảm bảo liên kết chắc chắn, chống rung lắc và chịu được tải trọng động trong thời gian dài.
Trong xây dựng cầu đường
- Ứng dụng: Liên kết các bản mặt cầu, lan can thép, kết cấu dầm hộp, khớp nối giữa các phần kết cấu.
- Loại bu lông sử dụng: Thường là bu lông cường độ cao M20 – M30, với cấp bền 10.9 trở lên, giúp chịu được áp lực từ trọng tải giao thông và dao động do phương tiện di chuyển.
Trong công nghiệp chế tạo máy
- Ứng dụng: Gắn kết các bộ phận của máy ép công suất lớn, máy CNC, máy tiện – phay, dây chuyền sản xuất công nghiệp nặng.
- Yêu cầu kỹ thuật: Bu lông cần chịu lực xoắn, rung động liên tục mà không bị mỏi kim loại, giúp thiết bị hoạt động ổn định, tránh sự cố gãy hoặc lỏng lẻo trong vận hành.
Trong ngành ô tô và xe tải
- Ứng dụng: Dùng để lắp ráp các bộ phận động cơ, khung gầm, hệ thống treo, hộp số, trục truyền động…
- Tiêu chuẩn: Chỉ sử dụng bu lông cấp bền 10.9 – 12.9 để đảm bảo chịu được áp suất cao, rung động liên tục khi xe vận hành ở tốc độ lớn hoặc tải nặng.
Trong ngành điện – năng lượng
- Ứng dụng: Liên kết kết cấu trụ điện gió, trạm biến áp, cột truyền tải điện cao thế, hệ thống khung giá đỡ pin mặt trời.
- Đặc thù: Các môi trường này thường chịu ảnh hưởng từ thời tiết khắc nghiệt, yêu cầu bu lông phải chống ăn mòn, chịu nhiệt độ cao và đảm bảo an toàn lâu dài.
Trong đời sống dân dụng
Dù ít khi được nhận diện rõ ràng, nhưng bu lông cường độ cao vẫn hiện diện trong nhiều thiết bị dân dụng hoặc công trình dân sinh:
- Thang máy trong chung cư cao tầng – yêu cầu linh kiện cơ khí chính xác và an toàn tuyệt đối
- Thiết bị tập gym, khung máy công nghiệp dùng trong các xưởng dân dụng
- Kết cấu nhà thép dân dụng có khẩu độ lớn như gara, mái che sân thể thao…

Cách lựa chọn và sử dụng bu lông cường độ cao đúng chuẩn
Để đảm bảo an toàn kết cấu và hiệu quả thi công, việc lựa chọn và sử dụng bu lông cường độ cao cần tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn kỹ thuật. Dưới đây là những lưu ý quan trọng giúp bạn sử dụng bu lông cường độ cao một cách đúng chuẩn – an toàn – hiệu quả:
Dựa theo bản vẽ kỹ thuật hoặc tiêu chuẩn công trình
Trước khi lựa chọn bu lông, cần:
Đọc kỹ bản vẽ kỹ thuật, bảng thống kê vật tư hoặc tài liệu yêu cầu kỹ thuật.
Xác định rõ các yếu tố:
- Kích thước: đường kính ren, chiều dài thân bu lông
- Loại ren: ren thô, ren mịn
- Vị trí sử dụng: liên kết chịu kéo, chịu nén hay chịu xoắn
Việc tuân thủ đúng thông số kỹ thuật không chỉ đảm bảo khả năng chịu lực, mà còn giúp tối ưu chi phí vật tư và thi công.
Kiểm tra cấp bền, vật liệu và chứng chỉ chất lượng
Cấp bền bu lông là yếu tố quan trọng hàng đầu khi chọn bu lông cường độ cao. Một số cấp bền phổ biến:
Ký hiệu | Giới hạn chảy (N/mm²) | Giới hạn bền kéo (N/mm²) |
---|---|---|
8.8 | 640 | 800 |
10.9 | 940 | 1040 |
12.9 | 1100 | 1220 |
- Chỉ nên chọn bu lông có chứng chỉ chất lượng (CO – CQ) từ nhà sản xuất uy tín.
- Kiểm tra vật liệu: thép cacbon, thép hợp kim, tôi luyện…
- Kiểm tra ký hiệu cấp bền in trên đầu bu lông để tránh nhầm lẫn với bu lông thường.
Lưu ý: Tuyệt đối không thay thế bu lông cường độ cao bằng loại cấp thấp hơn nếu chưa được tính toán kỹ lưỡng.
Không sử dụng bu lông thường thay thế bu lông cường độ cao
Đây là lỗi phổ biến và nguy hiểm, nhất là khi công trình bị thiếu vật tư. Bu lông thường (cấp bền 4.6, 5.6) không đủ khả năng chịu lực, rất dễ dẫn tới các tình trạng:
- Bị biến dạng, đứt gãy khi chịu lực kéo/nén lớn.
- Gây sập kết cấu, mất an toàn cho công nhân và công trình.
Tuyệt đối không “linh hoạt” thay thế nếu không có sự đồng ý của kỹ sư kết cấu.

Sử dụng đúng lực siết (torque) theo tiêu chuẩn
Bu lông cường độ cao cần được siết đúng lực để đảm bảo:
- Liên kết chặt, không lỏng
- Không bị đứt gãy hoặc phá ren
Dùng cờ lê lực (torque wrench) để siết bu lông theo thông số khuyến nghị:
Cỡ bu lông | Cấp bền 8.8 (Nm) | Cấp bền 10.9 (Nm) | Cấp bền 12.9 (Nm) |
---|---|---|---|
M12 | ~70 | ~100 | ~120 |
M16 | ~180 | ~270 | ~310 |
M20 | ~350 | ~510 | ~600 |
Lưu ý: Có thể sử dụng bôi trơn ren hoặc vòng đệm chống trượt nếu điều kiện thi công đặc biệt (ẩm, rung, nhiệt độ cao…).
Bu lông cường độ cao không chỉ được sử dụng trong những ngành công nghiệp nặng mà còn hiện diện trong nhiều lĩnh vực thiết yếu của đời sống hiện đại. Nhờ khả năng chịu tải lớn, độ bền cơ học cao và chống mỏi tốt, loại bu lông này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự an toàn và ổn định của các kết cấu chịu lực lớn.
Mọi chi tiết xin liên hệ ngay tới :
CÔNG TY TNHH TẦM NHÌN QUỐC TẾ VIETSMART VIỆT NAM
Hotline: 0977255399
Địa chỉ: 12A – Lô A36 Gleximco A, An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội
Email: vattuphu.vietsmart@gmail.com